Đọc nhanh: 排泄器官 (bài tiết khí quan). Ý nghĩa là: cơ quan bài tiết; bộ máy bài tiết.
排泄器官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan bài tiết; bộ máy bài tiết
生物体内管理﹑进行排泄作用的器官如肾脏﹑输尿管﹑汗腺等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排泄器官
- 性器官
- bộ máy sinh dục
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 心脏 是 重要 器官
- Tim là cơ quan quan trọng.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 皮肤 是 重要 的 感觉器官
- Da là cơ quan cảm giác quan trọng.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
官›
排›
泄›