Đọc nhanh: 宫内节育器 (cung nội tiết dục khí). Ý nghĩa là: dụng cụ tử cung (IUD).
宫内节育器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ tử cung (IUD)
intrauterine device (IUD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫内节育器
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 教育 被 认为 是 重要环节
- Giáo dục được coi là một phần quan trọng.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
器›
宫›
育›
节›