Đọc nhanh: 客户机软件 (khách hộ cơ nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm máy khách.
客户机软件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần mềm máy khách
client software
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户机软件
- 他 兜揽 了 很多 客户
- Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 他们 对待 客户 很 敷衍
- Họ đối đãi với khách hàng rất hời hợt.
- 我 有 十个 手机软件
- Tôi có mười phần mềm điện thoại.
- 这个 软件 的 用户 体验 很 好
- Trải nghiệm người dùng của phần mềm này rất tốt.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 她 写 了 英文 邮件 给 客户
- Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
客›
户›
机›
软›