Đọc nhanh: 实验室用层析设备 (thực nghiệm thất dụng tằng tích thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị sắc ký cho phòng thí nghiệm sử dụng.
实验室用层析设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị sắc ký cho phòng thí nghiệm sử dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验室用层析设备
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 这个 设备 适用 于 室外 使用
- Thiết bị này phù hợp để sử dụng ngoài trời.
- 这个 设备 开始 投入 实用 了
- Thiết bị này bắt đầu đưa vào ứng dụng rồi.
- 这个 设备 马上 就 付诸 实用 了
- Thiết bị này sắp được áp dụng rồi.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 他用 伪 变量 进行 实验
- Anh ấy dùng biến số giả trong thí nghiệm.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 实验 设备 要 定期维护
- Thiết bị thí nghiệm phải được bảo trì định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
实›
室›
层›
析›
用›
设›
验›