Đọc nhanh: 非实验室用炉 (phi thực nghiệm thất dụng lô). Ý nghĩa là: Lò nung; không sử dụng cho phòng thí nghiệm.
非实验室用炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò nung; không sử dụng cho phòng thí nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非实验室用炉
- 截图 功能 非常 实用
- Chức năng chụp màn hình rất hữu ích.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 这个 功能 非常 实用
- Chức năng này rất hữu ích.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
- 研们 在 实验室 里 工作
- Các nghiên cứu sinh đang làm việc trong phòng thí nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
室›
炉›
用›
非›
验›