Đọc nhanh: 实习护士 (thực tập hộ sĩ). Ý nghĩa là: Y tá thực tập.
实习护士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Y tá thực tập
实习护士:休闲小游戏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实习护士
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 她 在 公司 实习
- Cô ấy thực tập ở công ty.
- 你 手术 后 必须 有 护士 伴随
- Bạn phải có y tá đi cùng sau khi phẫu thuật.
- 他 用心 钻研 , 学习 得 很 瓷实
- anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
- 医院 里 有 很多 护士
- Bệnh viện có rất nhiều y tá.
- 他 学习 很 踏实
- Anh ấy học tập rất ổn định.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
士›
实›
护›