实习医生 shíxí yīshēng
volume volume

Từ hán việt: 【thực tập y sinh】

Đọc nhanh: 实习医生 (thực tập y sinh). Ý nghĩa là: Bác sĩ thực tập.

Ý Nghĩa của "实习医生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

实习医生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bác sĩ thực tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实习医生

  • volume volume

    - 实习生 shíxísheng 接受 jiēshòu yǒu 指导性 zhǐdǎoxìng 实践 shíjiàn 训练 xùnliàn de 高年级 gāoniánjí 学生 xuésheng huò xīn 毕业 bìyè de 学生 xuésheng

    - Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.

  • volume volume

    - 实习生 shíxísheng 学习 xuéxí 很快 hěnkuài

    - Thực tập sinh học rất nhanh.

  • volume volume

    - zài 新罕布什尔州 xīnhǎnbùshíěrzhōu 做过 zuòguò 实习 shíxí 住院医生 zhùyuànyīshēng ne

    - Tôi đã cư trú ở New Hampshire.

  • volume volume

    - shì 实习医生 shíxíyīshēng

    - Cô ấy là bác sĩ thực tập.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 改善 gǎishàn 饮食习惯 yǐnshíxíguàn

    - Bác sĩ khuyên tôi cải thiện thói quen ăn uống.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 必须 bìxū 实行 shíxíng 严格 yángé de 饮食 yǐnshí 制度 zhìdù

    - bác sĩ bảo tôi phải tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo shì 新来 xīnlái de 实习生 shíxísheng

    - Xin chào, tôi là thực tập sinh mới.

  • volume volume

    - shì 新来 xīnlái de 实习生 shíxísheng

    - Tôi là thực tập sinh mới đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao