Đọc nhanh: 老婆媳妇 (lão bà tức phụ). Ý nghĩa là: Vợ.
老婆媳妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老婆媳妇
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 他 讨 了 个 漂亮 媳妇
- Anh ấy cưới được một cô vợ xinh đẹp.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
- 她 是 个 爱 挑剔 的 老太婆
- Cô ấy là một bà cụ kén chọn.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
婆›
媳›
老›