Đọc nhanh: 宜疏不宜堵 (nghi sơ bất nghi đổ). Ý nghĩa là: thông suốt không ách tắc.
宜疏不宜堵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông suốt không ách tắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜疏不宜堵
- 安全 问题 不宜 忽视
- Vấn đề an toàn không nên bỏ qua.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 孕妇 不宜 穿 高跟鞋
- Phụ nữ mang thai không thích hợp mang giày cao gót.
- 冬天 不宜 喝 凉茶
- Mùa đông không hợp uống trà thảo mộc.
- 晦日 不宜 出行
- Tránh đi lại vào ngày hối.
- 不合时宜
- không hợp thời.
- 不合时宜
- không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
- 刚 吃过饭 就 剧烈运动 是 不 相宜 的
- vừa ăn cơm xong mà vận động mạnh ngay là không thích hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
堵›
宜›
疏›