Đọc nhanh: 实际到位资金 (thực tế đáo vị tư kim). Ý nghĩa là: quỹ đầu tư thực tế.
实际到位资金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỹ đầu tư thực tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际到位资金
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 这位 将军 实际上 控制 了 整个 国家
- Vị tướng này trên thực tế đã thống trị toàn bộ đất nước.
- 理论 具体 到 实际 应用
- Lý thuyết cụ thể hóa trong ứng dụng thực tế.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 只有 实际 做 才能 体会 到 挑战
- Phải thực tế làm mới hiểu được thách thức.
- 旧社会 里 有些 文人 想要 超脱 现实 , 实际上 是 做 不到 的
- trong xã hội cũ, có một số nhà văn muốn thoát ra ngoài hiện thực, trên thực tế thì không làm được.
- 她 把 理论 运用 到 实际 工作 中
- Cô ấy áp dụng lý thuyết vào công việc thực tế.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
到›
实›
资›
金›
际›