Đọc nhanh: 实时到帐 (thực thì đáo trướng). Ý nghĩa là: chuyển khoản nhanh.
实时到帐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển khoản nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实时到帐
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 下班时间 终于 到来 了
- Giờ tan làm cuối cùng cũng đã đến.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 要 达到 高级 水平 , 需要 长时间 的 学习 和 实践
- Để đạt được trình độ cao cấp, cần một thời gian dài học tập và thực hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
实›
帐›
时›