Đọc nhanh: 定额工薪 (định ngạch công tân). Ý nghĩa là: thường bổng.
定额工薪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thường bổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定额工薪
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 职工股 占有 一定 份额
- Số định mức của nhân viên chiếm một phần nhất định.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 他 决定 辞工 回家 照顾 家人
- Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
工›
薪›
额›