Đọc nhanh: 定期检验 (định kì kiểm nghiệm). Ý nghĩa là: Kiểm nghiệm định kỳ.
定期检验 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm nghiệm định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期检验
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
- 车带 要 定期检查
- Lốp xe cần kiểm tra định kỳ.
- 实验 设备 要 定期维护
- Thiết bị thí nghiệm phải được bảo trì định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
期›
检›
验›