Đọc nhanh: 定期票据 (định kì phiếu cứ). Ý nghĩa là: Hóa đơn định kỳ.
定期票据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa đơn định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期票据
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 会期 定 在 九月 一日
- ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 公司 制定 了 一个 长期 计划
- Công ty đã lập một kế hoạch dài hạn.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 我们 需要 定期 更新 数据
- Chúng tôi cần thường xuyên cập nhật dữ liệu.
- 他 的 抵达 日期 定 在 了 下 周三
- Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
据›
期›
票›