Đọc nhanh: 定期存款 (định kì tồn khoản). Ý nghĩa là: Tiền gửi định kỳ. Ví dụ : - 定期存款的利息是多少? Lãi định kỳ là bao nhiêu?
定期存款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền gửi định kỳ
现金、活期储蓄存款可直接办理定期储蓄存款,定期开户起存金额为50元,多存不限。
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期存款
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 他 有 存款
- Anh ấy có khoản tiết kiệm.
- 我 定期 存 下 一笔 钱
- Tôi định kỳ để dành một số tiền.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 会期 定 在 九月 一日
- ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
- 这笔 存款 是 活期 的
- Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.
- 他 因 司机 证 过期 而 被 罚款
- Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
定›
期›
款›