Đọc nhanh: 定期担保放款 (định kì đảm bảo phóng khoản). Ý nghĩa là: Tiền cho vay định kỳ có bảo đảm.
定期担保放款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền cho vay định kỳ có bảo đảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期担保放款
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 需要 定期 保养 马达
- Cần bảo dưỡng động cơ định kỳ.
- 这辆 车 需要 定期 保养
- Chiếc xe này cần được bảo dưỡng định kỳ.
- 我们 需要 进行 定期 保修
- Chúng tôi cần tiến hành bảo trì định kỳ.
- 你 要 定期 进行 保养 这条 路
- Bạn phải định kỳ bảo trì con đường này.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
定›
担›
放›
期›
款›