Đọc nhanh: 定期放款 (định kì phóng khoản). Ý nghĩa là: Tiền cho vay định kỳ.
定期放款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền cho vay định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期放款
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 会期 定 在 九月 一日
- ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
- 他 决定 把 项目 放下
- Anh ấy quyết định gác lại dự án.
- 他 因 司机 证 过期 而 被 罚款
- Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
放›
期›
款›