Đọc nhanh: 专户存款 (chuyên hộ tồn khoản). Ý nghĩa là: Tiền mặt trong kho.
专户存款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền mặt trong kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专户存款
- 养鸡 专业户
- hộ chuyên nuôi gà
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 他 有 存款
- Anh ấy có khoản tiết kiệm.
- 你 别款 窗户 影响 别人
- Bạn đừng gõ cửa sổ ảnh hưởng đến người khác.
- 他 的 存款 有 一千 镑
- Anh ấy có 1.000 bảng trong tài khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
存›
户›
款›