定期会议 dìngqí huìyì
volume volume

Từ hán việt: 【định kì hội nghị】

Đọc nhanh: 定期会议 (định kì hội nghị). Ý nghĩa là: kỳ hội.

Ý Nghĩa của "定期会议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

定期会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ hội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期会议

  • volume volume

    - 会期 huìqī dìng zài 九月 jiǔyuè 一日 yīrì

    - ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn huì 定期检查 dìngqījiǎnchá 进度 jìndù

    - Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 为期 wéiqī 三天 sāntiān 今天 jīntiān 开始 kāishǐ

    - Hội nghị kéo dài ba ngày, bắt đầu từ hôm nay.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 期间 qījiān qǐng 开启 kāiqǐ 静音 jìngyīn 模式 móshì

    - Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 参加 cānjiā 明天 míngtiān de 会议 huìyì

    - Anh quyết định tham gia cuộc họp ngày mai.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 起讫 qǐqì 时间 shíjiān 已经 yǐjīng 确定 quèdìng le

    - Giờ giấc của cuộc họp đã được ấn định.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 定于 dìngyú 中旬 zhōngxún 举行 jǔxíng

    - Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 时间 shíjiān 已经 yǐjīng 确定 quèdìng le

    - Thời gian họp đã được xác định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao