Đọc nhanh: 定远县 (định viễn huyện). Ý nghĩa là: Quận Dingyuan ở Chuzhou 滁州 , An Huy.
✪ 1. Quận Dingyuan ở Chuzhou 滁州 , An Huy
Dingyuan county in Chuzhou 滁州 [Chú zhōu], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定远县
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 拟定 远景规划
- vạch ra kế hoạch trong tương lai.
- 什么 远 不远 的 , 我 去 定 了
- Xa gì mà xa, tôi nhất định sẽ đi..
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
定›
远›