Đọc nhanh: 定边县 (định biên huyện). Ý nghĩa là: Quận Dingbian ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Dingbian ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây
Dingbian County in Yulin 榆林 [Yu2 lín], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定边县
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 我们 最后 决定 去 海边
- Cuối cùng chúng tôi quyết định đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
定›
边›