Đọc nhanh: 定值的基础 (định trị đích cơ sở). Ý nghĩa là: Cơ sở định giá trị.
定值的基础 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ sở định giá trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定值的基础
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 偏 于 基础理论 的 研究
- Lệch về nghiên cứu lí luận cơ sở.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 友谊 建立 在 信任 的 基础 上
- Tình bạn được xây dựng dựa trên sự tin tưởng.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
基›
定›
的›
础›