Đọc nhanh: 巢础 (sào sở). Ý nghĩa là: sáp bọng ong.
巢础 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáp bọng ong
以蜂蜡为原料压成的蜡片,上面压制成蜂房的底部和房壁,蜜蜂用它为基础筑成巢脾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢础
- 倾巢来犯
- bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.
- 兵 分两路 , 会攻 匪巢
- quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 农业 是 国民经济 的 基础
- Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 北京 鸟巢 已经 成为 一个 举世闻名 的 建筑
- "Tổ chim" Bắc Kinh đã trở thành một công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới.
- 偏 于 基础理论 的 研究
- Lệch về nghiên cứu lí luận cơ sở.
- 努力 打下 了 坚实 的 基础
- Nỗ lực tạo một nền tảng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巢›
础›