巢础 cháo chǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sào sở】

Đọc nhanh: 巢础 (sào sở). Ý nghĩa là: sáp bọng ong.

Ý Nghĩa của "巢础" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巢础 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáp bọng ong

以蜂蜡为原料压成的蜡片,上面压制成蜂房的底部和房壁,蜜蜂用它为基础筑成巢脾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢础

  • volume volume

    - 倾巢来犯 qīngcháoláifàn

    - bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.

  • volume volume

    - bīng 分两路 fēnliǎnglù 会攻 huìgōng 匪巢 fěicháo

    - quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn 至倦 zhìjuàn niǎo 纷纷 fēnfēn 归巢 guīcháo

    - Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.

  • volume volume

    - 农业 nóngyè shì 国民经济 guómínjīngjì de 基础 jīchǔ

    - Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.

  • volume volume

    - de 基础知识 jīchǔzhīshí 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 鸟巢 niǎocháo 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi 一个 yígè 举世闻名 jǔshìwénmíng de 建筑 jiànzhù

    - "Tổ chim" Bắc Kinh đã trở thành một công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - piān 基础理论 jīchǔlǐlùn de 研究 yánjiū

    - Lệch về nghiên cứu lí luận cơ sở.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 打下 dǎxià le 坚实 jiānshí de 基础 jīchǔ

    - Nỗ lực tạo một nền tảng tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Sào
    • Nét bút:フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VVWD (女女田木)
    • Bảng mã:U+5DE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUU (一口山山)
    • Bảng mã:U+7840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao