Đọc nhanh: 定值美元 (định trị mĩ nguyên). Ý nghĩa là: Đồng đô là có giá trị không đổi.
定值美元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng đô là có giá trị không đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定值美元
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 这块 手表 值 五百 美元
- Chiếc đồng hồ này trị giá 500 đô la Mỹ.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 他 把 美元 换成 人民币
- Anh ấy đổi đô la Mỹ thành nhân dân tệ.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 值得 打飞 的 去 吃 的 美食 , 难道 仅仅只是 餐桌上 最 接地 气 的 猪
- Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.
- 你 要付 30 美元 的 转账 费
- Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
元›
定›
美›