Đọc nhanh: 安息国 (an tức quốc). Ý nghĩa là: Parthia.
✪ 1. Parthia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安息国
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 听到 好消息 后 , 他 终于 安心 了
- Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cuối cùng đã an tâm.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
安›
息›