Đọc nhanh: 安祖花 (an tổ hoa). Ý nghĩa là: hoa hồng hạc (Anthurium andraeanum).
安祖花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa hồng hạc (Anthurium andraeanum)
flamingo lily (Anthurium andraeanum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安祖花
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
祖›
花›