Đọc nhanh: 安达仕 (an đạt sĩ). Ý nghĩa là: Andaz (thương hiệu khách sạn).
安达仕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Andaz (thương hiệu khách sạn)
Andaz (hotel brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安达仕
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 请 将 文件 寄挂号信 , 以 确保安全 送达
- Vui lòng gửi tài liệu bằng thư bảo đảm để đảm bảo gửi đến an toàn.
- 请 提供 您 的 抵达 日期 , 以便 我们 为 您 安排 接机 服务
- Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仕›
安›
达›