Đọc nhanh: 安南子 (an na tử). Ý nghĩa là: xem 胖大海.
安南子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 胖大海
see 胖大海 [pàng dà hǎi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安南子
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 她 安慰 好孩子 了
- Cô ấy đã an ủi đứa trẻ rồi.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 他 现在 已经 过上 了 安居 乐 业 的 日子
- Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 南瓜子 营养 很 丰富
- Hạt bí ngô có dinh dưỡng rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
子›
安›