Đọc nhanh: 安南 (an nam). Ý nghĩa là: An Nam (nhà Đường bảo hộ nằm ở miền bắc Việt Nam ngày nay), An Nam (vương quốc tự trị nằm ở miền bắc Việt Nam ngày nay, thế kỷ 10-15), An Nam (miền trung Việt Nam thời Pháp thuộc).
✪ 1. An Nam (nhà Đường bảo hộ nằm ở miền bắc Việt Nam ngày nay)
Annam (Tang Dynasty protectorate located in what is now northern Vietnam)
✪ 2. An Nam (vương quốc tự trị nằm ở miền bắc Việt Nam ngày nay, thế kỷ 10-15)
Annam (autonomous kingdom located in what is now northern Vietnam, 10th-15th century)
✪ 3. An Nam (miền trung Việt Nam thời Pháp thuộc)
Annam (central part of Vietnam during the French colonial period)
✪ 4. Quận Annan của thành phố Đài Nam 臺南市 | 台南市 , Đài Loan
Annan district of Tainan City 臺南市|台南市 [Táinánshì], Taiwan
✪ 5. Kofi Annan (1938-2018), tổng thư ký Liên hợp quốc 1997-2006
Kofi Annan (1938-2018), UN secretary-general 1997-2006
✪ 6. tên cũ của việt nam
old name for Vietnam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安南
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 地灵人杰 的 越南 兴安省
- Hưng Yên - vùng đất địa linh nhân kiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
安›