Đọc nhanh: 安息茴香 (an tức hồi hương). Ý nghĩa là: xem 孜然 , thì là.
安息茴香 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 孜然 , thì là
see 孜然 [zī rán], cumin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安息茴香
- 听到 好消息 后 , 他 终于 安心 了
- Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cuối cùng đã an tâm.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 这个 消息 使 她 忐忑不安
- Tin tức này làm cô ấy thấp thỏm không yên.
- 得知 香妃 香消玉殒 的 消息 后 , 我 很 悲痛
- Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 八角茴香 油
- dầu hồi
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 妈妈 买 了 茴香豆 给 爸爸 做 下酒菜
- Mẹ mua món đậu thì là để làm đồ nhắm rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
息›
茴›
香›