Đọc nhanh: 赌窝 (đổ oa). Ý nghĩa là: sòng bạc; sòng bài; thổ.
赌窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sòng bạc; sòng bài; thổ
赌徒们聚集赌博的地方、场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌窝
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 他 总是 感觉 窝气
- Anh ấy luôn cảm thấy tức giận.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 他 明天 一定 会 来 , 你 要 不信 , 咱们 可以 打赌
- ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
赌›