Đọc nhanh: 安地斯 (an địa tư). Ý nghĩa là: dãy núi Andes.
安地斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dãy núi Andes
the Andes mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安地斯
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 他 安静 地 思考 着 问题
- Anh lặng lẽ suy nghĩ về vấn đề.
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 他 迅速 引避 到 安全 的 地方
- Anh ấy nhanh chóng rời sang nơi an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
安›
斯›