Đọc nhanh: 守规矩 (thủ quy củ). Ý nghĩa là: tuân thủ các quy tắc, cư xử với chính mình.
守规矩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuân thủ các quy tắc
to abide by the rules
✪ 2. cư xử với chính mình
to behave oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守规矩
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 我们 要 守规矩
- Chúng ta phải tuân thủ quy tắc.
- 遵守 规矩 是 必要 的
- Tuân thủ phép tắc là cần thiết.
- 他 不 守规矩 , 活该 受罚
- Anh ta không tuân thủ quy tắc, cần phải bị phạt.
- 别总守 那些 死规矩
- Đừng luôn giữ những quy tắc cứng nhắc đó.
- 父母 说 我 必须 遵守 规矩
- Cha mẹ khuyên tôi phải tuân thủ quy định.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
矩›
规›