Đọc nhanh: 矩形 (củ hình). Ý nghĩa là: hình chữ nhật.
矩形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình chữ nhật
长和宽不相等,四个角都是直角的四边形也叫长方形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矩形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不成文 规矩
- phép tắt bất thành văn
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
矩›