Đọc nhanh: 安仁县 (an nhân huyện). Ý nghĩa là: Hạt Anren ở Chenzhou 郴州 , Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Anren ở Chenzhou 郴州 , Hồ Nam
Anren county in Chenzhou 郴州 [Chēn zhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安仁县
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
县›
安›