矩尺 jǔ chǐ
volume volume

Từ hán việt: 【củ xích】

Đọc nhanh: 矩尺 (củ xích). Ý nghĩa là: thước gấp; thước thợ; ê-ke.

Ý Nghĩa của "矩尺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矩尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thước gấp; thước thợ; ê-ke

木工用来求直角的尺,用木或金属制成,象直角三角形的勾股二边也叫角尺见〖曲尺〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矩尺

  • volume volume

    - zuò hěn 规矩 guījǔ

    - Anh ấy ngồi rất ngay ngắn.

  • volume volume

    - 矩尺 jǔchǐ

    - thước gấp.

  • volume volume

    - zhe jiù 尺子 chǐzi

    - Anh ta đang cầm cây thước cũ.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 汽车站 qìchēzhàn 近在咫尺 jìnzàizhǐchǐ 上下班 shàngxiàbān 方便 fāngbiàn 极了 jíle

    - Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.

  • volume volume

    - duì 工作 gōngzuò de 尺度 chǐdù hěn gāo

    - Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.

  • volume volume

    - 飞机库 fēijīkù dǐng 最高点 zuìgāodiǎn gāo 103 英尺 yīngchǐ

    - Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 非常 fēicháng yǒu 规矩 guījǔ

    - Anh ấy làm việc rất có nguyên tắc.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng de 许多 xǔduō 寻找 xúnzhǎo 在于 zàiyú 千山万水 qiānshānwànshuǐ ér 在于 zàiyú 咫尺之间 zhǐchǐzhījiān

    - Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Củ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKSS (人大尸尸)
    • Bảng mã:U+77E9
    • Tần suất sử dụng:Cao