Đọc nhanh: 安全套 (an toàn sáo). Ý nghĩa là: bao cao su. Ví dụ : - 奶酪和安全套 Phô mai và bao cao su?
安全套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao cao su
condom
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全套
- 亲爱 的 家长 , 请 注意安全
- Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
- 他 一再嘱咐 我 注意安全
- Anh ấy dặn đi dặn lại tôi chú ý an toàn.
- 那 为什么 需要 安全套 呢
- Vậy tại sao anh ta lại cần bao cao su?
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 酒店 提供 全套 服务 , 包括 洗衣 、 送餐 和 旅游 安排
- Khách sạn cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm giặt ủi, giao thức ăn và sắp xếp du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
套›
安›