Đọc nhanh: 宇宙观 (vũ trụ quan). Ý nghĩa là: thế giới quan; vũ trụ quan.
宇宙观 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế giới quan; vũ trụ quan
世界观
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇宙观
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 在 绝对 的 总 的 宇宙 发展 过程 中 , 各个 具体 过程 的 发展 都 是 相对 的
- trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
宙›
观›