Đọc nhanh: 宇宙火箭 (vũ trụ hoả tiễn). Ý nghĩa là: tên lửa vũ trụ; hoả tiễn vũ trụ.
宇宙火箭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên lửa vũ trụ; hoả tiễn vũ trụ
可以脱离地心引力,发射到其他星球或星际空间的火箭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇宙火箭
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 在 绝对 的 总 的 宇宙 发展 过程 中 , 各个 具体 过程 的 发展 都 是 相对 的
- trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
宙›
火›
箭›