Đọc nhanh: 宇宙空间 (vũ trụ không gian). Ý nghĩa là: không gian vũ trụ.
宇宙空间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không gian vũ trụ
指地球大气层以外的空间也叫外层空间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇宙空间
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 这颗 星球 在 宇宙空间 中
- Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.
- 卒 然 之间 , 天空 下起 了 大雨
- Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
宙›
空›
间›