volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: Yêm Tư (tên núi ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc.), yêm tư. Ví dụ : - 日薄崦嵫 mặt trời sắp lặn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Yêm Tư (tên núi ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc.)

见〖崦嵫〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 日薄崦嵫 rìbóyānzī

    - mặt trời sắp lặn

✪ 2. yêm tư

山名, 在甘肃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 日薄崦嵫 rìbóyānzī

    - mặt trời sắp lặn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTVI (山廿女戈)
    • Bảng mã:U+5D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp