部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tư】
Đọc nhanh: 嵫 (tư). Ý nghĩa là: Yêm Tư (tên núi ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc.), yêm tư. Ví dụ : - 日薄崦嵫 mặt trời sắp lặn
嵫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Yêm Tư (tên núi ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc.)
见〖崦嵫〗
- 日薄崦嵫 rìbóyānzī
- mặt trời sắp lặn
✪ 2. yêm tư
山名, 在甘肃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵫
嵫›
Tập viết