孳孳 zīzī
volume volume

Từ hán việt: 【tư tư】

Đọc nhanh: 孳孳 (tư tư). Ý nghĩa là: cần mẫn; chăm chỉ; cần cù; siêng năng.

Ý Nghĩa của "孳孳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孳孳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cần mẫn; chăm chỉ; cần cù; siêng năng

同'孜孜'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孳孳

  • volume volume

    - 孳生 zīshēng

    - sinh sôi; sinh đẻ

  • volume volume

    - 孳乳 zīrǔ

    - sinh sôi; sinh đẻ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tử 子 (+9 nét)
    • Pinyin: Zī , Zì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVID (廿女戈木)
    • Bảng mã:U+5B73
    • Tần suất sử dụng:Thấp