部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tư tư】
Đọc nhanh: 孳孳 (tư tư). Ý nghĩa là: cần mẫn; chăm chỉ; cần cù; siêng năng.
孳孳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần mẫn; chăm chỉ; cần cù; siêng năng
同'孜孜'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孳孳
- 孳生 zīshēng
- sinh sôi; sinh đẻ
- 孳乳 zīrǔ
孳›
Tập viết