学校用家具 xuéxiào yòng jiājù
volume volume

Từ hán việt: 【học hiệu dụng gia cụ】

Đọc nhanh: 学校用家具 (học hiệu dụng gia cụ). Ý nghĩa là: Ðồ đạc dùng trong trường học.

Ý Nghĩa của "学校用家具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

学校用家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ðồ đạc dùng trong trường học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学校用家具

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 教育 jiàoyù 难以 nányǐ 代替 dàitì 家庭教育 jiātíngjiàoyù

    - Giáo dục ở trường khó có thể thay thế được giáo dục tại nhà.

  • volume volume

    - 保养 bǎoyǎng hǎo de 家具 jiājù huì 更加 gèngjiā 耐用 nàiyòng

    - Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.

  • volume volume

    - 修复 xiūfù 破损 pòsǔn 家具 jiājù 恢复 huīfù 使用 shǐyòng

    - Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 设施 shèshī 应用 yìngyòng

    - Cơ sở vật chất của trường không đủ dùng.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào jiāng 下周 xiàzhōu 召开 zhàokāi 家长会 jiāzhǎnghuì

    - Trường sẽ tổ chức họp phụ huynh vào tuần tới.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 材料 cáiliào 用于 yòngyú 制作 zhìzuò 家具 jiājù

    - Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 学校 xuéxiào 使用 shǐyòng 同样 tóngyàng de 教材 jiàocái

    - Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 在家 zàijiā 或者 huòzhě zài 学校 xuéxiào

    - Cô ấy có thể ở nhà hoặc ở trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao