Đọc nhanh: 金属家具 (kim thuộc gia cụ). Ý nghĩa là: Ðồ đạc bằng kim loại Ðồ đạc trong nhà bằng kim loại.
金属家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồ đạc bằng kim loại Ðồ đạc trong nhà bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属家具
- 他们 把 这个 消息 电告 她 的 家属
- Họ đã điện báo tin này cho gia đình cô.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 他们 买 了 一整套 家具
- Họ đã mua một bộ nội thất hoàn chỉnh.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
家›
属›
金›