Đọc nhanh: 学校用品 (học hiệu dụng phẩm). Ý nghĩa là: Ðồ dùng cho trường học (văn phòng phẩm).
学校用品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồ dùng cho trường học (văn phòng phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学校用品
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 我 最近 在 学校 学习 怎么 制作 工艺品
- gần đây tôi đã học cách làm đồ thủ công ở trường.
- 学校 展览 学生 作品
- Trường học trưng bày tác phẩm của học sinh.
- 这家 店 专卖 学习用品
- Cửa hàng này chuyên bán đồ dùng học tập.
- 学校 没收 了 违规 物品
- Trường học đã tịch thu đồ vi phạm.
- 学校 的 设施 不 敷 应用
- Cơ sở vật chất của trường không đủ dùng.
- 学校 发放 了 食品 给 贫困学生
- Trường học phát thực phẩm cho học sinh nghèo.
- 此 款项 将 用 於 建设 新 学校 ( 的 开销 )
- Khoản tiền này sẽ được sử dụng cho các chi phí xây dựng trường học mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
学›
校›
用›