剪贴集 jiǎntiē jí
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn thiếp tập】

Đọc nhanh: 剪贴集 (tiễn thiếp tập). Ý nghĩa là: Vở trang rời.

Ý Nghĩa của "剪贴集" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剪贴集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vở trang rời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪贴集

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng yǒu 交集 jiāojí de 例子 lìzi

    - Trong sách có xen lẫn các ví dụ.

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • volume volume

    - 事实上 shìshíshàng 整部 zhěngbù 有关 yǒuguān 绿林好汉 lùlínhǎohàn de 集中 jízhōng 普遍 pǔbiàn 充斥 chōngchì zhe 一种 yīzhǒng 同性 tóngxìng 情结 qíngjié

    - Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.

  • volume volume

    - 剪切 jiǎnqiē suǒ xuǎn 内容 nèiróng bìng jiāng 放入 fàngrù 剪贴板 jiǎntiēbǎn

    - Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài zuò 剪贴簿 jiǎntiēbù

    - Có lẽ tôi đang làm một cuốn sổ lưu niệm.

  • volume volume

    - wèi zuò le 剪贴簿 jiǎntiēbù

    - Bạn đã làm một cuốn sổ lưu niệm cho tôi?

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 大家 dàjiā zuò 剪贴簿 jiǎntiēbù ma

    - Bạn có muốn một trạm sổ lưu niệm không?

  • volume volume

    - xiǎng 放进 fàngjìn de 剪贴簿 jiǎntiēbù ma

    - Một cái gì đó để ghi vào sổ lưu niệm?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNH (廿月弓竹)
    • Bảng mã:U+526A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao