Đọc nhanh: 学术自由 (học thuật tự do). Ý nghĩa là: tự do học thuật.
学术自由 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự do học thuật
academic freedom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学术自由
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 他 决定 自己 办学
- Anh ấy quyết định tự mở trường.
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 她 在 学术 上 自成一家
- Cô ấy tự thành lập một trường phái trong học thuật.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
术›
由›
自›