Đọc nhanh: 安倍晋三 (an bội tấn tam). Ý nghĩa là: Abe Shinzo (1954-), chính trị gia LDP Nhật Bản, thủ tướng 2006-2007 và 2012.
安倍晋三 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Abe Shinzo (1954-), chính trị gia LDP Nhật Bản, thủ tướng 2006-2007 và 2012
Abe Shinzo (1954-), Japanese LDP politician, prime minister 2006-2007 and from 2012
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安倍晋三
- 安妮 排 第三
- Annie là ba.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 三 的 三倍 是 九
- 3 lần của 3 là 9.
- 警力 增至 三倍
- Họ sẽ tuần tra ba lần.
- 我 的 手机 比 你 的 贵 三倍
- Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.
- 公司 的 利润 增加 了 三倍
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
倍›
安›
晋›