孤苦零丁 gūkǔ língdīng
volume volume

Từ hán việt: 【cô khổ linh đinh】

Đọc nhanh: 孤苦零丁 (cô khổ linh đinh). Ý nghĩa là: bơ vơ.

Ý Nghĩa của "孤苦零丁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤苦零丁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bơ vơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤苦零丁

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh

  • volume volume

    - 孤苦无依 gūkǔwúyī

    - bơ vơ không nơi nương tựa

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - mồ côi không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 苦心孤诣 kǔxīngūyì

    - dày công nghiên cứu; lao tâm khổ trí.

  • volume volume

    - 孤苦 gūkǔ de 老人 lǎorén

    - người già bơ vơ

  • volume volume

    - 山脚下 shānjiǎoxià yǒu 一间 yījiān 孤零零 gūlínglíng de xiǎo 草房 cǎofáng

    - dưới chân núi trơ trọi ngôi nhà nhỏ.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ zhǐ 剩下 shèngxià 孤零零 gūlínglíng 一个 yígè rén

    - trong nhà chỉ còn lẻ loi một mình anh ấy.

  • volume volume

    - 狠心 hěnxīn de 女巫 nǚwū duì 孤苦 gūkǔ 无助 wúzhù de 小女孩 xiǎonǚhái 施发 shīfā 妖术 yāoshù

    - Một nữ phù thủy tàn nhẫn đối với một cô bé cô đơn và bất hạnh đã thực hiện ma thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Kǔ
    • Âm hán việt: Cổ , Khổ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJR (廿十口)
    • Bảng mã:U+82E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao