Đọc nhanh: 孤雌生殖 (cô thư sinh thực). Ý nghĩa là: sinh sản đơn tính.
孤雌生殖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh sản đơn tính
某些比较低等的生物的卵未经受精就能发育成新的个体,这种繁殖叫做孤雌生殖,动物中如蚜虫不经过交配就能繁殖,配植物中如黄瓜不经过传粉受精就能结果
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤雌生殖
- 生殖器
- cơ quan sinh dục.
- 生殖
- sinh đẻ; sinh sôi
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 那个 设 陷阱 捕猎 的 人 孤独 地 生活 在 山里
- Người đó sống cô đơn trong núi, đặt bẫy để săn bắt.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 他 一个 人 生活 很 孤单
- cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
- 他 曾 想 过 一个 人 生活 的 孤独
- Anh từng nghĩ về nỗi cô đơn khi sống một mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
殖›
生›
雌›